optical image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optical image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optical image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optical image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optical image

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ánh quang

    điện tử & viễn thông:

    ảnh quang

    điện lạnh:

    ảnh quang (học)

    y học:

    ảnh quang học