optical path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optical path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optical path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optical path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optical path

    * kỹ thuật

    đường đi của tia sáng

    quang trình

    điện lạnh:

    quang lộ

    y học:

    quang tinh