optical maser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optical maser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optical maser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optical maser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optical maser

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    maser quang (học)

    maze quang

    maze quang (học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • optical maser

    Similar:

    laser: an acronym for light amplification by stimulated emission of radiation; an optical device that produces an intense monochromatic beam of coherent light