optical maser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optical maser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optical maser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optical maser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
optical maser
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
maser quang (học)
maze quang
maze quang (học)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
optical maser
Similar:
laser: an acronym for light amplification by stimulated emission of radiation; an optical device that produces an intense monochromatic beam of coherent light
Từ liên quan
- optical
- optically
- optical ic
- optical art
- optical sag
- optical disc
- optical disk
- optical flat
- optical flux
- optical gain
- optical head
- optical lens
- optical link
- optical mask
- optical path
- optical tape
- optical tool
- optical wave
- optical-flat
- optical bench
- optical crown
- optical drive
- optical fiber
- optical fibre
- optical flare
- optical flint
- optical force
- optical gauge
- optical glass
- optical image
- optical index
- optical input
- optical maser
- optical mouse
- optical prism
- optical pulse
- optical relay
- optical scale
- optical servo
- optical sight
- optical sound
- optical track
- optical device
- optical filter
- optical fusion
- optical isomer
- optical length
- optical master
- optical medium
- optical memory