laser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laser.
Từ điển Anh Việt
laser
* danh từ
la-de
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laser
* kỹ thuật
laze
laze hồng ngoại
cơ khí & công trình:
lade
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laser
an acronym for light amplification by stimulated emission of radiation; an optical device that produces an intense monochromatic beam of coherent light
Synonyms: optical maser
Từ liên quan
- laser
- laserjet
- laser pen
- laser ray
- lasercard
- laser beam
- laser code
- laser disc
- laser disk
- laser head
- laser line
- laserscope
- laser burst
- laser diode
- laser drill
- laser glass
- laser pulse
- laser action
- laser cavity
- laser energy
- laser medium
- laser memory
- laser sensor
- laser signal
- laser system
- laser weapon
- laser cooling
- laser cutting
- laser emitter
- laser melting
- laser printer
- laser scanner
- laser scriber
- laser storage
- laser tracker
- laser transit
- laser welding
- laser alloying
- laser aperture
- laser detector
- laser emission
- laser guidance
- laser jet (li)
- laser printing
- laser recorder
- laser scribing
- laser tracking
- laser trimming
- laser amplifier
- laser annealing