laser scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laser scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laser scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laser scanner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laser scanner

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy quét tia laser