laser memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laser memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laser memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laser memory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laser memory

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhớ laze