optic disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optic disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optic disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optic disk.

Từ điển Anh Việt

  • optic disk

    đựa quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • optic disk

    Similar:

    blind spot: the point where the optic nerve enters the retina; not sensitive to light

    Synonyms: optic disc