optimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optimate.

Từ điển Anh Việt

  • optimate

    * danh từ

    (La mã) quý nhân; quý tộc; người tước vị cao