optimal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optimal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optimal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optimal.
Từ điển Anh Việt
optimal
/'ɔptiməl/
* tính từ
tốt nhất
Optimal
(Econ) Tối ưu
+ Xem OPTMUM.
optimal
tối ưu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
optimal
* kỹ thuật
có tính tối ưu
toán & tin:
tối ưu, tốt nhất
xây dựng:
ưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
optimal
Similar:
optimum: most desirable possible under a restriction expressed or implied
an optimum return on capital
optimal concentration of a drug
Từ liên quan
- optimal
- optimally
- optimality
- optimal path
- optimal route
- optimal scale
- optimal value
- optimal system
- optimal control
- optimal program
- optimal capacity
- optimal humidity
- optimal sampling
- optimal smoother
- optimal solution
- optimal strategy
- optimal conditions
- optimal fault rate
- optimal power flow
- optimal trajectory
- optimal programming
- optimal reliability
- optimal distribution
- optimal real storage
- optimal size of town
- optimality criterion
- optimality principle
- optimal accident rate
- optimal control model
- optimal growth theory
- optimal recalculation
- optimal control system
- optimal control theory
- optimal sight distance
- optimal feedback control
- optimal capital structure
- optimal level of pollution
- optimal resource allocation
- optimal statistical filtering