optimize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optimize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optimize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optimize.

Từ điển Anh Việt

  • optimize

    /'ɔptimaiz/

    * nội động từ

    lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan

    * ngoại động từ

    đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan

  • optimize

    tối ưu hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optimize

    * kinh tế

    tối ưu hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • optimize

    make optimal; get the most out of; use best

    optimize your resources

    Synonyms: optimise

    modify to achieve maximum efficiency in storage capacity or time or cost

    optimize a computer program

    Synonyms: optimise

    act as an optimist and take a sunny view of the world

    Synonyms: optimise