opt out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opt out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opt out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opt out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opt out
choose not to do something, as out of fear of failing
She copped out when she was supposed to get into the hang glider
Synonyms: cop out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- opt
- optez
- optic
- optant
- optics
- optime
- option
- opt out
- optical
- optimal
- optimum
- options
- optative
- optician
- opticist
- opticity
- optimate
- optimise
- optimism
- optimist
- optimize
- optional
- optocoel
- optogram
- opthalmic
- optic cup
- optic(al)
- optically
- opticator
- optimally
- optimizer
- optometer
- optometry
- optophone
- optic axis
- optic disc
- optic disk
- optical ic
- optimality
- optimistic
- option day
- option key
- optionally
- optic nerve
- optic tract
- optical art
- optical sag
- option bond
- option code
- option date