optative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optative.

Từ điển Anh Việt

  • optative

    /'ɔptətiv/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) lối mong mỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • optative

    indicating an option or wish

    relating to a mood of verbs in some languages

    optative verb endings

    Similar:

    optative mood: a mood (as in Greek or Sanskrit) that expresses a wish or hope; expressed in English by modal verbs