selectivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selectivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selectivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selectivity.
Từ điển Anh Việt
selectivity
/silek'tiviti/
* danh từ
tính chọn lọc
(rađiô) độ chọn lọc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selectivity
* kinh tế
tính lựa chọn
* kỹ thuật
độ chọn lọc
xây dựng:
khả năng chọn lọc
toán & tin:
khả năng lựa chọn
tính lựa chọn
điện lạnh:
tính lọc lựa (của một mạch)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
selectivity
the property of being selective