selectron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selectron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selectron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selectron.

Từ điển Anh Việt

  • selectron

    * danh từ

    ống nhỏ tĩnh điện

  • selectron

    (máy tính) selectron, ống nhớ tính điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selectron

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ống nhớ tĩnh điện