prise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prise.
Từ điển Anh Việt
prise
/prise/
* danh từ ((cũng) prize)
sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
* ngoại động từ ((cũng) prize)
nạy bẩy lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prise
Similar:
pry: to move or force, especially in an effort to get something open
The burglar jimmied the lock": "Raccoons managed to pry the lid off the garbage pail
pry: make an uninvited or presumptuous inquiry
They pried the information out of him
respect: regard highly; think much of
I respect his judgement
We prize his creativity
Synonyms: esteem, value, prize
Antonyms: disrespect, disesteem