prise off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prise off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prise off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prise off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prise off

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bẩy ra

    cạy ra