trophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trophy.

Từ điển Anh Việt

  • trophy

    /'troufi/

    * danh từ

    vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    đồ trần thiết ở tường

    (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp

    tennis trophies: những giải thưởng quần vợt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trophy

    an award for success in war or hunting

    something given as a token of victory

    Synonyms: prize