prize day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prize day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prize day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prize day.
Từ điển Anh Việt
prize day
* danh từ
ngày phát phần thưởng (ở trường học)
Từ liên quan
- prize
- prizeman
- prize day
- prize ring
- prize-ring
- prizefight
- prize court
- prize fight
- prize money
- prize-fight
- prize-money
- prize bounty
- prize fellow
- prize ticket
- prize winner
- prize-giving
- prize-holder
- prize-winner
- prizefighter
- prizewinning
- prize-fighter
- prize-winning
- prizefighting
- prize-fighting
- prize fellowship
- prize-giving day