boxing glove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boxing glove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxing glove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxing glove.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boxing glove

    boxing equipment consisting of big and padded coverings for the fists of the fighters; worn for the sport of boxing

    Synonyms: glove

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).