glove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glove.
Từ điển Anh Việt
glove
/glʌv/
* danh từ
bao tay, tất tay, găng
to be hand in (and) glove with
rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
to fit like a glove
vừa như in
to take up the glove
nhận lời thách thức
to throw down the glove
thách thức
* ngoại động từ
mang bao tay vào, đeo găng vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glove
handwear: covers the hand and wrist
Similar:
baseball glove: the handwear used by fielders in playing baseball
Synonyms: baseball mitt, mitt
boxing glove: boxing equipment consisting of big and padded coverings for the fists of the fighters; worn for the sport of boxing