glove compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glove compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glove compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glove compartment.

Từ điển Anh Việt

  • glove compartment

    * danh từ

    ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glove compartment

    compartment on the dashboard of a car