gloved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gloved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloved.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gloved

    having the hands covered with gloves

    Antonyms: gloveless

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).