glove-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glove-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glove-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glove-maker.
Từ điển Anh Việt
glove-maker
* danh từ
thợ làm bao tay, găng