mitt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitt.
Từ điển Anh Việt
mitt
/'mitn/ (mitt) /mit/
* danh từ
găng tay hở ngón
(số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
frozen mitten
(từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
to get the mitten
(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
bỏ rơi ai (nói về người yêu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mitt
Similar:
hand: the (prehensile) extremity of the superior limb
he had the hands of a surgeon
he extended his mitt
baseball glove: the handwear used by fielders in playing baseball
Synonyms: glove, baseball mitt