mitten money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mitten money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitten money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitten money.

Từ điển Anh Việt

  • mitten money

    /'mitn,mʌni/

    * danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu)