mittelschmerz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mittelschmerz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mittelschmerz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mittelschmerz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mittelschmerz

    pain in the area of the ovary that is felt at the time of ovulation (usually midway through the menstrual cycle)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).