mitterrand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitterrand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitterrand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitterrand.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mitterrand
French statesman and president of France from 1981 to 1985 (1916-1996)
Synonyms: Francois Mitterrand, Francois Maurice Marie Mitterrand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).