packing case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

packing case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packing case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packing case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • packing case

    * kinh tế

    hòm đóng hàng (bằng gỗ)

    thùng bao bì

    thùng đóng gói

    thùng đựng hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • packing case

    Similar:

    packing box: a large crate in which goods are packed for shipment or storage