packing nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packing nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packing nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packing nut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packing nut
* kỹ thuật
đai ốc lót
cơ khí & công trình:
đai ốc ép kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
packing nut
Similar:
stuffing nut: a nut used to tighten a stuffing box
Từ liên quan
- packing
- packing bag
- packing box
- packing lot
- packing nut
- packing-box
- packing bolt
- packing case
- packing cone
- packing cord
- packing cost
- packing disk
- packing felt
- packing lane
- packing list
- packing mark
- packing ring
- packing room
- packing seal
- packing shop
- packing slip
- packing-case
- packing-hook
- packing-list
- packinghouse
- packing block
- packing board
- packing brick
- packing crate
- packing extra
- packing gland
- packing lathe
- packing paper
- packing piece
- packing place
- packing plant
- packing press
- packing sheet
- packing space
- packing spout
- packing stick
- packing strip
- packing-block
- packing-house
- packing-paper
- packing-sheet
- packing canvas
- packing charge
- packing clause
- packing cooler