stuffing nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stuffing nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuffing nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuffing nut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stuffing nut

    a nut used to tighten a stuffing box

    Synonyms: packing nut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).