stuffing box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stuffing box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuffing box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuffing box.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stuffing box

    a small chamber in which packing is compressed around a reciprocating shaft or piston to form a seal

    Synonyms: packing box

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).