packing list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packing list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packing list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packing list.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packing list
* kinh tế
phiếu đóng gói
phiếu đóng thùng
phiếu liệt kê kiện hàng
* kỹ thuật
điện:
danh sách đóng gói
Từ liên quan
- packing
- packing bag
- packing box
- packing lot
- packing nut
- packing-box
- packing bolt
- packing case
- packing cone
- packing cord
- packing cost
- packing disk
- packing felt
- packing lane
- packing list
- packing mark
- packing ring
- packing room
- packing seal
- packing shop
- packing slip
- packing-case
- packing-hook
- packing-list
- packinghouse
- packing block
- packing board
- packing brick
- packing crate
- packing extra
- packing gland
- packing lathe
- packing paper
- packing piece
- packing place
- packing plant
- packing press
- packing sheet
- packing space
- packing spout
- packing stick
- packing strip
- packing-block
- packing-house
- packing-paper
- packing-sheet
- packing canvas
- packing charge
- packing clause
- packing cooler