unpack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpack.

Từ điển Anh Việt

  • unpack

    /'ʌn'pæk/

    * ngoại động từ

    mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)

  • unpack

    tháo dỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpack

    remove from its packing

    unpack the presents

    Synonyms: take out

    Antonyms: pack