throng nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throng nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throng giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throng.

Từ điển Anh Việt

  • throng

    /θrɔɳ/

    * danh từ

    đám đông

    * ngoại động từ

    xúm đông, xúm quanh; làm chật ních

    thronged withn people: đông người xúm quanh, chật ních những người

    * nội động từ

    tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throng

    press tightly together or cram

    The crowd packed the auditorium

    Synonyms: mob, pack, pile, jam

    Similar:

    multitude: a large gathering of people

    Synonyms: concourse