thronged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thronged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thronged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thronged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thronged

    filled with great numbers crowded together

    I try to avoid the thronged streets and stores just before Christmas

    Similar:

    throng: press tightly together or cram

    The crowd packed the auditorium

    Synonyms: mob, pack, pile, jam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).