multitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multitude.

Từ điển Anh Việt

  • multitude

    /'mʌltitju:d/

    * danh từ

    vô số

    a multitude of insects: vô số sâu bọ

    đám đông

    (the multitude) quần chúng, dân chúng

    the voice of the multitude: tiếng nói của quần chúng

    a appeal to the multitude: kêu gọi quần chúng

  • multitude

    đám đông; tập hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet