hoi polloi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoi polloi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoi polloi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoi polloi.
Từ điển Anh Việt
hoi polloi
/'pɔlɔi/
* danh từ số nhiều
Hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoi polloi
Similar:
multitude: the common people generally
separate the warriors from the mass
power to the people
Synonyms: masses, mass, people, the great unwashed
Từ liên quan
- hoik
- hoick
- hoise
- hoist
- hoicks
- hoiden
- hoister
- hoisting
- hoistway
- hoidenish
- hoist man
- hoi polloi
- hoist boom
- hoist drum
- hoist pump
- hoist room
- hoist rope
- hoist chain
- hoist crane
- hoist frame
- hoist lever
- hoist motor
- hoist tower
- hoity-toity
- hoisin sauce
- hoist bridge
- hoist height
- hoist safety
- hoist stress
- hoisting eye
- hoiomorphosis
- hoisting crab
- hoisting duty
- hoisting gear
- hoisting hook
- hoisting jack
- hoisting line
- hoisting mast
- hoisting reel
- hoisting ring
- hoisting rope
- hoisting tack
- hoistway door
- hoisting block
- hoisting cable
- hoisting chain
- hoisting crane
- hoisting motor
- hoisting plant
- hoisting shaft