hoi polloi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoi polloi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoi polloi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoi polloi.

Từ điển Anh Việt

  • hoi polloi

    /'pɔlɔi/

    * danh từ số nhiều

    Hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet