hoity-toity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoity-toity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoity-toity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoity-toity.
Từ điển Anh Việt
hoity-toity
/'hɔiti'tɔiti/
* tính từ
lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn
kiêu căng, kiêu kỳ
hay nôn nóng; hay cáu kỉnh
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ
* thán từ
thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoity-toity
Similar:
grandiose: affectedly genteel
Synonyms: hifalutin, highfalutin, highfaluting, la-di-da