la-di-da nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
la-di-da nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm la-di-da giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của la-di-da.
Từ điển Anh Việt
la-di-da
/'la:di:dɑ:/
* danh từ
người màu mè, người kiểu cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
la-di-da
Similar:
grandiose: affectedly genteel
Synonyms: hifalutin, highfalutin, highfaluting, hoity-toity