hoisting eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoisting eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoisting eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoisting eye.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hoisting eye

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vòng móc cẩu