hoise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoise.

Từ điển Anh Việt

  • hoise

    * ngoại động từ

    (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên

    to hoise the flag &

    652;òK³á

    It will not be easy to hoise the price of better whiskies: không dễ gì nâng giá úytki ngon lên