battalion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battalion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battalion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battalion.

Từ điển Anh Việt

  • battalion

    /bə'tæljən/

    * danh từ

    (quân sự) tiểu đoàn

    đạo quân lớn dàn thành thế trận

    big battalions

    quân nhiều tướng mạnh, vũ lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • battalion

    an army unit usually consisting of a headquarters and three or more companies

    a large indefinite number

    a battalion of ants

    a multitude of TV antennas

    a plurality of religions

    Synonyms: large number, multitude, plurality, pack