large number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

large number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large number.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • large number

    Similar:

    battalion: a large indefinite number

    a battalion of ants

    a multitude of TV antennas

    a plurality of religions

    Synonyms: multitude, plurality, pack

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).