large plates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
large plates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large plates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large plates.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
large plates
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tấm tôn dày rộng
Từ liên quan
- large
- larger
- largely
- largess
- largest
- largesse
- large cap
- large dam
- large end
- large job
- large sum
- large-cap
- largeness
- large bond
- large icon
- large knot
- large size
- large span
- large user
- largemouth
- large civet
- large gorge
- large icons
- large model
- large order
- large panel
- large pored
- large print
- large scale
- large white
- large-block
- large-grain
- large-scale
- large-sized
- large number
- large pelvis
- large person
- large plates
- large poodle
- large signal
- large-handed
- large-headed
- large-leafed
- large-leaved
- large-minded
- large ballast
- large buttons
- large calorie
- large compels
- large deficit