large job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

large job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large job.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • large job

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công trường quy mô lớn