large-scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
large-scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large-scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large-scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
large-scale
* kỹ thuật
điện lạnh:
kích cỡ lớn
quy mô lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
large-scale
unusually large in scope
a large-scale attack on AIDS is needed
constructed or drawn to a big scale
large-scale maps