large-scale integration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

large-scale integration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large-scale integration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large-scale integration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • large-scale integration

    * kinh tế

    hợp thành đại quy mô

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mạng tích hợp cỡ lớn

    xây dựng:

    tích hợp thang đo lớn