largess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
largess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm largess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của largess.
Từ điển Anh Việt
largess
/'lɑ:dʤes/ (largesse) /'lɑ:dʤes/
* danh từ
của làm phúc, của bố thí
sự hào phóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
largess
a gift or money given (as for service or out of benevolence); usually given ostentatiously
Synonyms: largesse
Similar:
munificence: liberality in bestowing gifts; extremely liberal and generous of spirit
Synonyms: largesse, magnanimity, openhandedness