munificence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
munificence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munificence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munificence.
Từ điển Anh Việt
munificence
/mju:'nifisns/
* danh từ
tính hào phóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
munificence
liberality in bestowing gifts; extremely liberal and generous of spirit
Synonyms: largess, largesse, magnanimity, openhandedness