large scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
large scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large scale.
Từ điển Anh Việt
large scale
/'lɑ:dʤ'skeil/
* danh từ
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
on a large_scale: trên quy mô rộng lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
large scale
* kinh tế
có tỷ lệ lớn
quy mô lớn
* kỹ thuật
toán & tin:
tỉ lệ lớn
xây dựng:
tỉ lệ lớn (bản đồ)
cơ khí & công trình:
tỷ lệ lớn
Từ liên quan
- large
- larger
- largely
- largess
- largest
- largesse
- large cap
- large dam
- large end
- large job
- large sum
- large-cap
- largeness
- large bond
- large icon
- large knot
- large size
- large span
- large user
- largemouth
- large civet
- large gorge
- large icons
- large model
- large order
- large panel
- large pored
- large print
- large scale
- large white
- large-block
- large-grain
- large-scale
- large-sized
- large number
- large pelvis
- large person
- large plates
- large poodle
- large signal
- large-handed
- large-headed
- large-leafed
- large-leaved
- large-minded
- large ballast
- large buttons
- large calorie
- large compels
- large deficit