large scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

large scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large scale.

Từ điển Anh Việt

  • large scale

    /'lɑ:dʤ'skeil/

    * danh từ

    phạm vi rộng lớn; quy mô lớn

    on a large_scale: trên quy mô rộng lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • large scale

    * kinh tế

    có tỷ lệ lớn

    quy mô lớn

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tỉ lệ lớn

    xây dựng:

    tỉ lệ lớn (bản đồ)

    cơ khí & công trình:

    tỷ lệ lớn